Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.04
S
10
Siêu Thú
1.22
S
10
Quỷ Đường Phố
1.39
S
7
Băng Đảng
2.93
S
4
Trùm Giả Lập
3.49
S
4
Thần Pháp
3.55
S
4
Thần Pháp
3.68
S
6
Tiên Phong
3.85
A
5
A.M.P.
3.84
A
8
Chuyên Viên
3.86
A
1
Lãnh Chúa
3.90
A
7
Công Nghệ Cao
4.02
A
2
Trùm Giả Lập
3.93
A
2
Cơ Điện
4.04
A
3
Đao Phủ
4.00
A
1
Bá Chủ Mạng
3.99
A
3
Siêu Thú
4.15
B
5
Băng Đảng
4.18
B
6
Chuyên Viên
4.10
B
6
Robot Bộc Phá
4.05
B
1
Virus
4.07
B
1
Diệt Hồn
4.08
B
2
Liên Kích
4.24
B
4
Cơ Điện
4.15
B
6
Đồ Tể
4.24
B
4
Thần Pháp
4.16
B
2
Xạ Thủ
4.27
B
5
Quân Sư
4.27
B
4
Xạ Thủ
4.34
B
2
Đấu Sĩ
4.26
B
2
Đao Phủ
4.24
C
3
Quỷ Đường Phố
4.28
C
3
Cơ Điện
4.35
C
6
Can Trường
4.29
C
6
Đấu Sĩ
4.30
C
2
Can Trường
4.33
C
2
Kim Ngưu
4.39
C
4
Thần Pháp
4.32
C
4
Đấu Sĩ
4.36
C
2
Robot Bộc Phá
4.42
C
1
Thần Pháp
4.43
C
2
Đồ Tể
4.40
C
2
A.M.P.
4.43
C
7
Siêu Thú
4.42
C
4
Quân Sư
4.47
C
3
Thần Pháp
4.45
C
7
Quỷ Đường Phố
4.49
C
2
Tiên Phong
4.47
C
4
Kim Ngưu
4.47
C
4
Can Trường
4.49
C
3
Quân Sư
4.50
C
2
Chuyên Viên
4.51
D
3
Băng Đảng
4.59
D
2
Thần Pháp
4.59
D
5
Công Nghệ Cao
4.65
D
6
Kim Ngưu
4.47
D
4
Tiên Phong
4.67
D
4
Robot Bộc Phá
4.65
D
5
Đao Phủ
4.65
D
5
Mã Hóa
4.71
D
4
Chiến Đội
4.65
D
4
Đao Phủ
4.73
D
5
Quỷ Đường Phố
4.78
D
2
Quân Sư
4.74
D
3
Công Nghệ Cao
4.75
D
4
Đồ Tể
4.75
D
6
Liên Kích
4.87
D
4
Liên Kích
5.10
D
4
Chuyên Viên
4.96
D
3
Chiến Đội
5.06
D
3
Mã Hóa
5.15
D
5
Siêu Thú
5.27
D
3
Trùm Giả Lập
5.30
D
3
A.M.P.
5.61
D
4
Mã Hóa
5.80
D
4
A.M.P.
6.03